Đọc nhanh: 虎视鹰瞵 (hổ thị ưng lân). Ý nghĩa là: nhìn chằm chằm như hổ vồ mồi; nhìn thèm thuồng.
虎视鹰瞵 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn chằm chằm như hổ vồ mồi; nhìn thèm thuồng
像老虎和老鹰要扑食那样,贪婪、凶残地盯着
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎视鹰瞵
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 虎视 眈 ( 凶猛地 注视 )
- nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 虎视 中原
- nhìn Trung Nguyên thèm thuồng
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 不要 僈 视 这个 问题
- Đừng coi thường vấn đề này.
- 鹰 的 视力 非常 好
- Thị lực của chim ưng rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瞵›
虎›
视›
鹰›