Đọc nhanh: 安地卡及巴布达 (an địa ca cập ba bố đạt). Ý nghĩa là: Antigua và Barbuda (Tw).
✪ 1. Antigua và Barbuda (Tw)
Antigua and Barbuda (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安地卡及巴布达
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 他 大声 地 宣布 : 我们 赢 了 !
- Cậu ấy lớn tiếng thông báo rằng: Chúng ta thắng rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
及›
地›
安›
巴›
布›
达›