Đọc nhanh: 宇航服 (vũ hàng phục). Ý nghĩa là: bộ đồ không gian.
宇航服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ đồ không gian
spacesuit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇航服
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 宇航员
- nhà du hành vũ trụ.
- 宇航员 正 准备 明晨 的 降落
- Các phi hành gia đang chuẩn bị hạ cánh vào sáng mai.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 宇航员 都 用 这个 打 飞机
- Các phi hành gia sử dụng nó để thủ dâm.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 这个 小男孩 的 父亲 是 个 宇航员
- Cha của cậu bé này là một nhà phi hành gia.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
服›
航›