宇航服 yǔháng fú
volume volume

Từ hán việt: 【vũ hàng phục】

Đọc nhanh: 宇航服 (vũ hàng phục). Ý nghĩa là: bộ đồ không gian.

Ý Nghĩa của "宇航服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宇航服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ đồ không gian

spacesuit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇航服

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 梦想 mèngxiǎng 征服 zhēngfú 宇宙 yǔzhòu

    - Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.

  • volume volume

    - 宇航员 yǔhángyuán

    - nhà du hành vũ trụ.

  • volume volume

    - 宇航员 yǔhángyuán zhèng 准备 zhǔnbèi 明晨 míngchén de 降落 jiàngluò

    - Các phi hành gia đang chuẩn bị hạ cánh vào sáng mai.

  • volume volume

    - 美国宇航局 měiguóyǔhángjú 已经 yǐjīng duì 那架 nàjià 探测器 tàncèqì 失去 shīqù 控制 kòngzhì le

    - NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.

  • volume volume

    - 宇航员 yǔhángyuán dōu yòng 这个 zhègè 飞机 fēijī

    - Các phi hành gia sử dụng nó để thủ dâm.

  • volume volume

    - 宇航局 yǔhángjú shàng 太空站 tàikōngzhàn de 发射 fāshè 提前 tíqián le

    - NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小男孩 xiǎonánhái de 父亲 fùqīn shì 宇航员 yǔhángyuán

    - Cha của cậu bé này là một nhà phi hành gia.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 宇航员 yǔhángyuán néng 看到 kàndào 天空 tiānkōng de 颜色 yánsè

    - Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMD (十一木)
    • Bảng mã:U+5B87
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao