Đọc nhanh: 安东尼 (an đông ni). Ý nghĩa là: Anthony (tên). Ví dụ : - 我支持安东尼 Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
安东尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anthony (tên)
Anthony (name)
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安东尼
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
安›
尼›