Đọc nhanh: 宇宙射线 (vũ trụ xạ tuyến). Ý nghĩa là: tia vũ trụ, vũ trụ tuyến.
宇宙射线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tia vũ trụ
从宇宙空间辐射到地球上的射线能量极大,穿透力比爱克斯射线和丙种射线更强也叫宇宙线
✪ 2. vũ trụ tuyến
从宇宙空间辐射到地球上的射线能量极大, 穿透力比爱克斯射线和丙种射线更强
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇宙射线
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 宇宙 充满 了 无尽 的 奥秘
- Vũ trụ đầy rẫy những điều thần bí.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
宙›
射›
线›