Đọc nhanh: 它本身 (đà bổn thân). Ý nghĩa là: chinh no. Ví dụ : - 一切就像它本身呈现出来的一样 Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
它本身 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chinh no
itself
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 它本身
- 给予 本身 便是 极大 的 快乐
- Tự mình cho đi đã là một niềm vui lớn.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 它们 被 承诺 对 生产 缺陷 的 终身 保修
- Họ được hứa bảo hành trọn đời đối với các lỗi sản xuất.
- 书 本身 很 有趣
- Bản thân quyển sách rất thú vị.
- 事情 本身 很 简单
- Bản thân sự việc rất đơn giản.
- 单身生活 也 有 它 的 乐趣
- Cuộc sống độc thân cũng có niềm vui của nó.
- 如果 本身 就 没有 学会 游泳 , 那么 紧紧 抓 着 稻草 有 什么 用 呢
- Nếu bạn không học bơi thì việc giữ chặt phao có ích gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
它›
本›
身›