Đọc nhanh: 宅度假 (trạch độ giả). Ý nghĩa là: kỳ nghỉ ở khu dân cư, ở lại.
宅度假 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ nghỉ ở khu dân cư
residential vacation
✪ 2. ở lại
staycation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宅度假
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 她 想 让 哈维 去 加勒比 度假
- Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
- 东边 的 海边 是 度假 的 好去处
- Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
- 他们 前往 海边 度假 了
- Họ đã đến bãi biển nghỉ mát.
- 我往 海边 度假 , 很 放松
- Tôi đến bãi biển nghỉ mát, rất thoải mái.
- 在 度假 时 , 我 喜欢 多 睡 一点
- Vào những ngày nghỉ, tôi thích ngủ nhiều hơn một tí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
宅›
度›