豆乳 dòurǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đậu nhũ】

Đọc nhanh: 豆乳 (đậu nhũ). Ý nghĩa là: sữa đậu nành, chao; đậu phụ nhự, sữa đậu.

Ý Nghĩa của "豆乳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豆乳 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sữa đậu nành

豆浆

✪ 2. chao; đậu phụ nhự

豆腐乳

✪ 3. sữa đậu

食品, 黄豆泡透磨成的浆, 加水去渣煮开而成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆乳

  • volume volume

    - 乳牛 rǔniú 十分 shífēn 惹人爱 rěrénài

    - Con bò sữa rất được yêu thích.

  • volume volume

    - 五香豆 wǔxiāngdòu

    - đậu ướp ngũ vị hương

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 豆乳 dòurǔ

    - Tôi thích uống sữa đậu.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 豆乳 dòurǔ

    - Mỗi ngày đều uống sữa đậu.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 乳臭未干 rǔxiùwèigān

    - chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 乳臭 rǔxiù 小儿 xiǎoér

    - đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 乳齿 rǔchǐ xiàng 不是 búshì 上新世 shàngxīnshì de ma

    - Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao