Đọc nhanh: 豆乳 (đậu nhũ). Ý nghĩa là: sữa đậu nành, chao; đậu phụ nhự, sữa đậu.
豆乳 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sữa đậu nành
豆浆
✪ 2. chao; đậu phụ nhự
豆腐乳
✪ 3. sữa đậu
食品, 黄豆泡透磨成的浆, 加水去渣煮开而成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆乳
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 我 喜欢 喝 豆乳
- Tôi thích uống sữa đậu.
- 每天 都 喝 豆乳
- Mỗi ngày đều uống sữa đậu.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
豆›