Đọc nhanh: 学生集体保险 (học sinh tập thể bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm tập thể học sinh.
学生集体保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm tập thể học sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学生集体保险
- 八成 的 学生 喜欢 体育课
- 80% học sinh thích môn thể dục.
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 学生 们 聚集 在 图书馆 学习
- Các sinh viên tụ tập ở thư viện để học.
- 学校 保障 学生 的 学习 环境
- Nhà trường đảm bảo môi trường học tập.
- 人体 生理学
- sinh lí học nhân thể.
- 学生 们 密集 成堆
- Học sinh tập trung đông đúc.
- 学生 密集 在 操场上
- Học sinh tập trung trên sân trường.
- 我们 要 提高 学生 的 整体素质
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng tổng thể của học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
保›
学›
生›
险›
集›