Đọc nhanh: 学期论文 (học kì luận văn). Ý nghĩa là: Luận văn học kỳ.
学期论文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luận văn học kỳ
2.2.x以上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学期论文
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 文科学生 通常 需要 写 很多 论文
- Sinh viên ban xã hội phải viết nhiều luận văn.
- 这篇 论文 很 有 学术 价值
- Bài viết này rất có giá trị học thuật.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 那位 科学家 写 了 很多 论文
- Nhà khoa học đó đã viết nhiều bài luận văn.
- 某 一时期 的 文学 可 反映 出该 时期 的 价值观念 和 审美观念
- Văn học của một thời kỳ cụ thể có thể phản ánh giá trị và quan niệm về thẩm mỹ của thời kỳ đó.
- 他 在 医学 会议 上 宣读 了 他 的 研究 论文
- Anh ấy đã trình bày bài nghiên cứu của mình tại hội nghị y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
文›
期›
论›