Đọc nhanh: 学位论文 (học vị luận văn). Ý nghĩa là: một luận án tiến sĩ, Một luận án.
学位论文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một luận án tiến sĩ
a PhD thesis
✪ 2. Một luận án
a dissertation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学位论文
- 她 拥有 文学 学士学位
- Cô ấy có bằng cử nhân văn học.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 文科学生 通常 需要 写 很多 论文
- Sinh viên ban xã hội phải viết nhiều luận văn.
- 这篇 论文 很 有 学术 价值
- Bài viết này rất có giá trị học thuật.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 那位 科学家 写 了 很多 论文
- Nhà khoa học đó đã viết nhiều bài luận văn.
- 他 在 医学 会议 上 宣读 了 他 的 研究 论文
- Anh ấy đã trình bày bài nghiên cứu của mình tại hội nghị y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
学›
文›
论›