Đọc nhanh: 论文作者 (luận văn tá giả). Ý nghĩa là: thuyết giả.
论文作者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论文作者
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 这 篇文章 开头 就 表明 了 作者 的 意向
- mở đầu của bài văn này đã nói ró ý hướng của tác giả rồi.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
- 他们 正在 谈论 工作
- Họ đang bàn bạc về công việc.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 这 篇文章 的 作者 是 谁 ?
- Tác giả của bài viết này là ai?
- 这 篇文章 的 作者 是 学生
- Tác giả của bài viết này là một học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
文›
者›
论›