Đọc nhanh: 博士论文 (bác sĩ luận văn). Ý nghĩa là: Luận văn tiến sĩ.
博士论文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luận văn tiến sĩ
博士论文是由攻读博士学位的研究生所撰写的学术论文。它要求作者在博士生导师的指导下,选择自己能够把握和驾驭的潜在的研究方向,开辟新的研究领域。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博士论文
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 任何 谬论 都 拥有 拥护 它 的 斗士
- Bất kỳ lý thuyết sai lầm nào cũng có những chiến binh ủng hộ nó.
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 他 是 古代 建筑 方面 的 博士
- Anh ấy là bác sĩ trong lĩnh vực kiến trúc cổ đại.
- 她 刚刚 完成 了 硕士论文
- Cô ấy vừa hoàn thành luận văn thạc sĩ.
- 他 不是 上课 就是 在 写 论文
- Anh ấy không ở trên lớp thì là đang viết luận.
- 他 写 了 一篇 关于 经济 的 论文
- Anh ấy đã viết một bài luận về kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
士›
文›
论›