Đọc nhanh: 学习用功 (học tập dụng công). Ý nghĩa là: chăm chỉ học tập.
学习用功 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăm chỉ học tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学习用功
- 她 为了 考试 用功 复习
- Cô ấy đã học tập chăm chỉ vì kỳ thi.
- 他 用心 钻研 , 学习 得 很 瓷实
- anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.
- 学习 是 成功 的 必由之路
- Học tập là con đường dẫn đến thành công.
- 你 该 在 学习 上下 点 功夫
- Bạn nên bỏ công sức trong học tập.
- 他 学习 抓得 很 紧 , 从不 荒废 一点 功夫
- anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
- 学习 古代 文化 , 不是 为了 复古 , 而是 古为今用
- học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
- 学习 会计 很 有用
- Học kế toán rất hữu ích.
- 他 脑子 好 , 又 用功 , 学习成绩 很 好
- trí nhớ anh ấy rất tốt, lại chịu cố gắng nên thành tích học tập rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
功›
学›
用›