Đọc nhanh: 学习曲线 (học tập khúc tuyến). Ý nghĩa là: Learning curve Đường cong lĩnh hội.
学习曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Learning curve Đường cong lĩnh hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学习曲线
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
- 在线 学习 变得 越来越 普及
- Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.
- 在线 学习 使 我 可以 随时随地 学习 中文
- Học trực tuyến giúp tôi có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi.
- 在线 学习 比 传统 课堂 更加 灵活 方便
- Học trực tuyến linh hoạt và thuận tiện hơn so với lớp học truyền thống
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
学›
曲›
线›