Đọc nhanh: 学习小组 (học tập tiểu tổ). Ý nghĩa là: tổ học tập.
学习小组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ học tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学习小组
- 小孩 学习 前学后 忘 怎办 ?
- Trẻ con học trước quên sau nên làm sao?
- 他 小时候 在 蒙馆 学习
- Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.
- 小明 是 班长 兼 学习 委员
- Tiểu Minh là lớp trưởng kiêm ủy viên học tập.
- 小组 一致 通过 了 他 所 拟议 的 学习 计划
- tiểu ban đã nhất trí thông qua bản kế hoạch mà anh ấy soạn thảo.
- 小张 正在 学习 中文
- Tiểu Trương đang học tiếng Trung.
- 公举 他 做 学习 组长
- Bầu anh ấy làm tổ trưởng học tập.
- 你 应该 加入 机器人学 小组
- Bạn nên tham gia đội chế tạo người máy.
- 他 每天 学习 两个 小时
- Anh ấy học hai giờ mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
学›
⺌›
⺍›
小›
组›