季雨林 jì yǔlín
volume volume

Từ hán việt: 【quý vũ lâm】

Đọc nhanh: 季雨林 (quý vũ lâm). Ý nghĩa là: rừng gió mùa.

Ý Nghĩa của "季雨林" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

季雨林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rừng gió mùa

monsoon forest

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季雨林

  • volume volume

    - 夏季 xiàjì 季风 jìfēng 夏季 xiàjì cóng 西南 xīnán huò 南方 nánfāng 吹来 chuīlái de bìng néng gěi 亚洲 yàzhōu 南部 nánbù 带来 dàilái 大量 dàliàng 降雨 jiàngyǔ de fēng

    - Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.

  • volume volume

    - shì 老战士 lǎozhànshì zài 枪林弹雨 qiānglíndànyǔ 中立 zhōnglì guò 几次 jǐcì gōng

    - ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 林务员 línwùyuán 已经 yǐjīng 勘测 kāncè le 那些 nèixiē 热带雨林 rèdàiyǔlín

    - Người quản lý rừng đã tiến hành khảo sát rừng nhiệt đới đó.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér 春季 chūnjì 很频 hěnpín

    - Ở đây mưa rất nhiều vào mùa xuân.

  • volume volume

    - 雨季 yǔjì 降临 jiànglín 天气 tiānqì 变得 biànde 潮湿 cháoshī

    - Mùa mưa đến, thời tiết trở nên ẩm ướt.

  • volume volume

    - 梅雨季节 méiyǔjìjié 食品 shípǐn 价格 jiàgé 增加 zēngjiā le 不少 bùshǎo

    - Giá thực phẩm đã tăng lên rất nhiều trong mùa mưa.

  • volume volume

    - zài 雨季 yǔjì 到来 dàolái 之前 zhīqián 做好 zuòhǎo 防汛 fángxùn 准备 zhǔnbèi

    - trước khi mùa mưa đến phải chuẩn bị tốt công tác phòng lụt.

  • volume volume

    - 热带雨林 rèdàiyǔlín de 气候 qìhòu 非常 fēicháng 湿润 shīrùn

    - Khí hậu ở rừng mưa nhiệt đới rất ẩm ướt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDND (竹木弓木)
    • Bảng mã:U+5B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao