Đọc nhanh: 季黎诺 (quý lê nặc). Ý nghĩa là: Quirinius, thống đốc của Syria (khoảng 51 TCN - 21 SCN).
季黎诺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quirinius, thống đốc của Syria (khoảng 51 TCN - 21 SCN)
Quirinius, governor of Syria (c. 51 BC - AD 21)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季黎诺
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 今年 的 旱季 比 往年 更 严重
- Mùa khô năm nay nghiêm trọng hơn mọi năm.
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 他们 努力 履行 自己 的 承诺
- Họ nỗ lực thực hiện lời hứa của mình.
- 今年 的 春季 会 较往年 来得 晚 , 因为 天气 一直 还 这么 冷
- Mùa xuân năm nay đến muộn hơn so với các năm trước do thời tiết vẫn còn lạnh.
- 他们 正在 进行 季度 结算
- Họ đang tiến hành kết toán quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
季›
诺›
黎›