季黎诺 jì lí nuò
volume volume

Từ hán việt: 【quý lê nặc】

Đọc nhanh: 季黎诺 (quý lê nặc). Ý nghĩa là: Quirinius, thống đốc của Syria (khoảng 51 TCN - 21 SCN).

Ý Nghĩa của "季黎诺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

季黎诺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quirinius, thống đốc của Syria (khoảng 51 TCN - 21 SCN)

Quirinius, governor of Syria (c. 51 BC - AD 21)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季黎诺

  • volume volume

    - chéng 协和式 xiéhéshì 客机 kèjī 巴黎 bālí

    - Bay Concorde đến Paris.

  • volume volume

    - 黎民 límín 渴望 kěwàng 和平 hépíng

    - Dân chúng khao khát hòa bình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 刚刚 gānggang 完成 wánchéng 季度 jìdù 报表 bàobiǎo

    - Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 旱季 hànjì 往年 wǎngnián gèng 严重 yánzhòng

    - Mùa khô năm nay nghiêm trọng hơn mọi năm.

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn 戴帽子 dàimàozi 一年四季 yīniánsìjì zǒng 光着头 guāngzhetóu

    - anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 努力 nǔlì 履行 lǚxíng 自己 zìjǐ de 承诺 chéngnuò

    - Họ nỗ lực thực hiện lời hứa của mình.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 春季 chūnjì huì 较往年 jiàowǎngnián 来得 láide wǎn 因为 yīnwèi 天气 tiānqì 一直 yìzhí hái 这么 zhème lěng

    - Mùa xuân năm nay đến muộn hơn so với các năm trước do thời tiết vẫn còn lạnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 季度 jìdù 结算 jiésuàn

    - Họ đang tiến hành kết toán quý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDND (竹木弓木)
    • Bảng mã:U+5B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHOE (竹竹人水)
    • Bảng mã:U+9ECE
    • Tần suất sử dụng:Cao