Đọc nhanh: 孟秋 (mạnh thu). Ý nghĩa là: tháng đầu thu; tháng bảy.
孟秋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháng đầu thu; tháng bảy
秋季第一个月分即农历七月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟秋
- 他 姓 秋
- Anh ấy họ Thu.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 今年 大 秋 真不错
- thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.
- 麦秋 已经 到来 了
- Mùa thu hoạch lúa mì đã đến rồi.
- 他们 相识 在 那个 秋
- Họ quen nhau vào mùa thu đó.
- 他 站 在 秋千 上 来回 悠
- Anh ấy đứng trên cái đu đu qua đu lại.
- 孟秋 是 收获 的 季节
- Tháng 7 là mùa thu hoạch.
- 今天 是 中秋节 , 是 吗 ?
- Hôm nay là Tết Trung thu đúng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孟›
秋›