Đọc nhanh: 孟什唯克 (mạnh thập duy khắc). Ý nghĩa là: Men-sê-vích.
孟什唯克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Men-sê-vích
俄国社会民主工党的一个机会主义派别1903年俄国社会民主工党召开第二 次代表大会,在讨论党纲及组织原则问题上分成两派,反对列宁主张的机会主义分子在选举党的领导机构时获得少数选票,所以有这称号,后来堕落为资产阶级反革命派,1912年被驱逐出党
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟什唯克
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
克›
唯›
孟›