Đọc nhanh: 孟夏 (mạnh hạ). Ý nghĩa là: tháng đầu hạ; tháng tư.
孟夏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháng đầu hạ; tháng tư
夏季第一个月即阴历四月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟夏
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 冬练三九 , 夏练三伏
- đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
- 冬夏 常青
- xanh tốt quanh năm.
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 农得 孟
- Nông Đức Mạnh
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他 说 他 去 孟买
- Anh ấy nói anh ấy sẽ đến Mumbai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
孟›