Đọc nhanh: 孙大圣 (tôn đại thánh). Ý nghĩa là: Mặt trời vĩ đại, Tôn Ngộ Không 孫悟空 | 孙悟空.
孙大圣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mặt trời vĩ đại
Great-Sage Sun
✪ 2. Tôn Ngộ Không 孫悟空 | 孙悟空
Sun Wukong 孫悟空|孙悟空 [Sun1Wu4kōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙大圣
- 孙悟空 大闹天宫
- Hai người lại cãi nhau nữa rồi.
- 老大娘 常常 两边 走动 , 看望 两个 外孙女儿
- bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại.
- 孔子 被 认为 是 中国 古代 最 伟大 的 圣贤
- Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 大家 都 尊敬 圣上
- Mọi người đều tôn kính thánh thượng.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
- 张大千 是 中国 的 画圣
- Trương Đại Thiên là thánh họa của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
大›
孙›