Đọc nhanh: 孝感市 (hiếu cảm thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Xiaogan ở Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Xiaogan ở Hồ Bắc
Xiaogan prefecture level city in Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孝感市
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 他 在 新 城市 感到 很 寂寞
- Anh cảm thấy cô đơn ở thành phố mới.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
- 市场 的 热闹 让 人 感到 兴奋
- Sự nhộn nhịp ở chợ khiến ta cảm thấy hào hứng.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 上 完药 后 感觉 好多 了
- Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.
- 我 对 这个 城市 感到 陌生
- Tôi cảm thấy xa lạ với thành phố này.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孝›
市›
感›