Đọc nhanh: 孙传芳 (tôn truyền phương). Ý nghĩa là: Sun Chuanfang (1885-1935) một trong những lãnh chúa phương bắc, bị sát hại ở Thiên Tân năm 1935.
孙传芳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sun Chuanfang (1885-1935) một trong những lãnh chúa phương bắc, bị sát hại ở Thiên Tân năm 1935
Sun Chuanfang (1885-1935) one of the northern warlord, murdered in Tianjin in 1935
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙传芳
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 不肖子孙
- con cháu chẳng ra gì.
- 不肖子孙
- con cháu chẳng ra gì
- 孙悟空 是 中国 传统 名著 《 西游记 》 中 的 主角
- Tôn Ngộ Không là nhân vật chính trong kiệt tác văn học Trung Quốc "Tây Du Ký".
- 我们 越南人 , 雄王 的 传人 , 经常 提起 自己 是 龙子 仙孙
- Người Việt Nam ta, con cháu vua Hùng, thường nhắc đến nguồn gốc của mình là con Rồng cháu Tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
孙›
芳›