Đọc nhanh: 孟连县 (mạnh liên huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Menglian Dai, Lahu và Va ở Pu'er 普洱 , Vân Nam.
✪ 1. Quận tự trị Menglian Dai, Lahu và Va ở Pu'er 普洱 , Vân Nam
Menglian Dai, Lahu and Va autonomous county in Pu'er 普洱 [Pu3 ěr], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟连县
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 筠连 是 个 县
- Quân Liên là một huyện.
- 三发 连中 鹄 的
- ba phát đều trúng đích
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
孟›
连›