存货簿 cúnhuò bù
volume volume

Từ hán việt: 【tồn hoá bạ】

Đọc nhanh: 存货簿 (tồn hoá bạ). Ý nghĩa là: Sổ kho, sổ hàng tồn kho.

Ý Nghĩa của "存货簿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

存货簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sổ kho, sổ hàng tồn kho

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存货簿

  • volume volume

    - 日记簿 rìjìbù 用来 yònglái 保存 bǎocún 个人经历 gèrénjīnglì 记载 jìzǎi de 本子 běnzi

    - Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 库存 kùcún 新货 xīnhuò

    - Chúng tôi cần lưu kho hàng mới.

  • volume volume

    - 兜销 dōuxiāo 存货 cúnhuò

    - bán rao hàng tồn kho

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn 所谓 suǒwèi 特卖 tèmài 其实 qíshí 有些 yǒuxiē shì 商人 shāngrén chū qīng 库存 kùcún 货品 huòpǐn de 手段 shǒuduàn

    - Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.

  • volume volume

    - 货物 huòwù bèi 存放 cúnfàng zài 仓库 cāngkù

    - Hàng hóa được lưu trữ trong kho hàng.

  • volume volume

    - 货物 huòwù 库存 kùcún 三个 sāngè yuè

    - Hàng hóa đã lưu kho được ba tháng.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 存有 cúnyǒu 不少 bùshǎo 货财 huòcái

    - Nhà anh ấy có không ít của cải.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 库存 kùcún le 很多 hěnduō 货物 huòwù

    - Chúng tôi đã lưu kho nhiều hàng hóa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 簿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Bó , Bù
    • Âm hán việt: Bạ , Bạc , Bộ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEII (竹水戈戈)
    • Bảng mã:U+7C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao