存款收据 cúnkuǎn shōujù
volume volume

Từ hán việt: 【tồn khoản thu cứ】

Đọc nhanh: 存款收据 (tồn khoản thu cứ). Ý nghĩa là: Biên lai gửi tiền.

Ý Nghĩa của "存款收据" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

存款收据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biên lai gửi tiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存款收据

  • volume volume

    - 存款单 cúnkuǎndān zài 后面 hòumiàn de 桌子 zhuōzi shàng

    - phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.

  • volume volume

    - yǒu 存款 cúnkuǎn

    - Anh ấy có khoản tiết kiệm.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 收获 shōuhuò de 大量 dàliàng 水果 shuǐguǒ 冷藏 lěngcáng huò 装瓶 zhuāngpíng 装罐 zhuāngguàn 加以 jiāyǐ 保存 bǎocún

    - Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.

  • volume volume

    - de 存款 cúnkuǎn yǒu 一千 yīqiān bàng

    - Anh ấy có 1.000 bảng trong tài khoản.

  • volume volume

    - 付款 fùkuǎn hòu qǐng 保留 bǎoliú 收据 shōujù

    - Sau khi thanh toán, hãy giữ hóa đơn.

  • volume volume

    - de 存款 cúnkuǎn 已经 yǐjīng gòu 买房 mǎifáng le

    - Tiền tiết kiệm của anh ấy đủ để mua nhà.

  • volume volume

    - zài 选购 xuǎngòu 商品 shāngpǐn 填单 tiándān 然后 ránhòu dào 收款台 shōukuǎntái 付款 fùkuǎn

    - Điền vào biểu mẫu mua hàng tại đây, sau đó thanh toán tại quầy thu ngân

  • - qǐng dào 前台 qiántái 收银 shōuyín chù 付款 fùkuǎn nín huì 收到 shōudào 收据 shōujù

    - Vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân lễ tân, bạn sẽ nhận được hóa đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao