Đọc nhanh: 到期日 (đáo kì nhật). Ý nghĩa là: Ngày đáo hạn, expiration date.
到期日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày đáo hạn, expiration date
到期日是指偿还本金的日期。债券一般都要规定到期日,以便到期归还本金。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到期日
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
- 他 的 成绩 很 好 , 每个 学期 都 得到 一笔 奖金
- thành tích học tập của anh ấy rất tốt nên học kì nào anh ấy cũng giành được học bổng
- 开学 日期 即将 到来
- Ngày khai trường sắp đến gần.
- 这个 项目 的 截止 日期 快到 了
- Hạn chót của dự án này sắp đến.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
日›
期›