存款单 cúnkuǎn dān
volume volume

Từ hán việt: 【tồn khoản đơn】

Đọc nhanh: 存款单 (tồn khoản đơn). Ý nghĩa là: phiếu thu tiền gửi tiết kiệm. Ví dụ : - 存款单在后面的桌子上。 phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.

Ý Nghĩa của "存款单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

存款单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phiếu thu tiền gửi tiết kiệm

商业银行定期存款的一种

Ví dụ:
  • volume volume

    - 存款单 cúnkuǎndān zài 后面 hòumiàn de 桌子 zhuōzi shàng

    - phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存款单

  • volume volume

    - 定期存款 dìngqīcúnkuǎn

    - tiền gửi theo kỳ hạn

  • volume volume

    - 存款 cúnkuǎn 总额 zǒngé

    - tổng số tiền gửi.

  • volume volume

    - 存款单 cúnkuǎndān zài 后面 hòumiàn de 桌子 zhuōzi shàng

    - phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.

  • volume volume

    - yǒu 存款 cúnkuǎn

    - Anh ấy có khoản tiết kiệm.

  • volume volume

    - de 存款 cúnkuǎn 余额 yúé shì líng

    - Số dư tài khoản của cô ấy là không.

  • volume volume

    - de 存款 cúnkuǎn yǒu 一千 yīqiān bàng

    - Anh ấy có 1.000 bảng trong tài khoản.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 存款 cúnkuǎn 一年 yīnián

    - Tôi muốn gửi tiền trong vòng một năm.

  • volume volume

    - de 存款 cúnkuǎn 已经 yǐjīng gòu 买房 mǎifáng le

    - Tiền tiết kiệm của anh ấy đủ để mua nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao