Đọc nhanh: 存款利息 (tồn khoản lợi tức). Ý nghĩa là: Lãi suất tiền gửi.
存款利息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lãi suất tiền gửi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存款利息
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 他 的 存款 有 一千 镑
- Anh ấy có 1.000 bảng trong tài khoản.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 存款 利率 降低 了
- Lãi suất tiền gửi đã giảm.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 一息尚存 , 此志 不懈
- Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
存›
息›
款›