存折挂失 cúnzhé guàshī
volume volume

Từ hán việt: 【tồn chiết quải thất】

Đọc nhanh: 存折挂失 (tồn chiết quải thất). Ý nghĩa là: Thủ quỹ, nhân viên thu ngân.

Ý Nghĩa của "存折挂失" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

存折挂失 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thủ quỹ, nhân viên thu ngân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存折挂失

  • volume volume

    - 银行卡 yínhángkǎ diū le 应该 yīnggāi 迅速 xùnsù 银行 yínháng 挂失 guàshī

    - Nếu bạn bị mất thẻ ngân hàng, bạn nên báo ngay cho ngân hàng bị mất.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 不能 bùnéng 找到 zhǎodào 存折 cúnzhé gāi 怎么办 zěnmebàn

    - Nếu anh ấy không tìm thấy sổ tiết kiệm, nên làm sao bây giờ?

  • volume volume

    - 活期储蓄 huóqīchǔxù 存折 cúnzhé

    - sổ tiết kiệm hiện hành.

  • volume volume

    - zhè shì de 存折 cúnzhé

    - Đây là sổ tài khoản của tôi.

  • volume volume

    - 网上 wǎngshàng 挂失 guàshī

    - Báo mất online

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 浅笑 qiǎnxiào guà 嘴边 zuǐbiān

    - Một nụ cười trên miệng.

  • volume volume

    - zhè shì de 存折 cúnzhé ér

    - Đây là sổ tiết kiệm của tôi.

  • volume volume

    - 清查 qīngchá 库存 kùcún 物资 wùzī yào 照册 zhàocè 仔细 zǐxì 核对 héduì 不准 bùzhǔn shāo yǒu 遗漏 yílòu 疏失 shūshī

    - kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao