银行存折 yínháng cúnzhé
volume volume

Từ hán việt: 【ngân hành tồn chiết】

Đọc nhanh: 银行存折 (ngân hành tồn chiết). Ý nghĩa là: Số tiết kiệm ngân hàng.

Ý Nghĩa của "银行存折" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

银行存折 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Số tiết kiệm ngân hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行存折

  • volume volume

    - zài 银行 yínháng 储存 chǔcún le 一笔 yībǐ 资金 zījīn

    - Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.

  • volume volume

    - 节余 jiéyú de qián 存放 cúnfàng zài 银行 yínháng

    - đem tiền dư gửi vào ngân hàng.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 增加 zēngjiā 银行 yínháng de 存款 cúnkuǎn

    - Tôi dự định tăng tiền gửi ngân hàng của mình.

  • volume volume

    - zài 这家 zhèjiā 银行 yínháng yǒu 一笔 yībǐ 存款 cúnkuǎn

    - Tôi có một khoản tiền gửi ở ngân hàng này.

  • volume volume

    - 暂时 zànshí 不用 bùyòng de 现款 xiànkuǎn cún zài 银行 yínháng

    - đem những khoản không dùng đến gởi vào trong ngân hàng.

  • volume volume

    - zài 银行 yínháng cún le 一笔 yībǐ qián

    - Anh ta gửi một khoản tiền trong ngân hàng.

  • volume volume

    - 有关 yǒuguān 方面 fāngmiàn jiù de 婚姻状况 hūnyīnzhuàngkuàng 以及 yǐjí 银行存款 yínhángcúnkuǎn 余额 yúé duì 进行 jìnxíng le 详细 xiángxì de 调查 diàochá

    - Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 银行 yínháng 存钱 cúnqián

    - Anh ấy đi ngân hàng gửi tiền mỗi ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao