cūn
volume volume

Từ hán việt: 【tồn.thuân】

Đọc nhanh: (tồn.thuân). Ý nghĩa là: đá; đuổi; tống cổ, lui; dừng; hoãn; lùi; rút lui.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đá; đuổi; tống cổ

✪ 2. lui; dừng; hoãn; lùi; rút lui

退;止

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Túc 足 (+7 nét)
    • Pinyin: Cūn , Cún , Qūn
    • Âm hán việt: Thuân , Tồn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMICE (口一戈金水)
    • Bảng mã:U+8E06
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp