部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tồn.thuân】
Đọc nhanh: 踆 (tồn.thuân). Ý nghĩa là: đá; đuổi; tống cổ, lui; dừng; hoãn; lùi; rút lui.
踆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đá; đuổi; tống cổ
踢
✪ 2. lui; dừng; hoãn; lùi; rút lui
退;止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踆
踆›
Tập viết