存库 cún kù
volume volume

Từ hán việt: 【tồn khố】

Đọc nhanh: 存库 (tồn khố). Ý nghĩa là: Còn cất trong kho, hiện còn trong kho. Ta vẫn nói là tồn kho..

Ý Nghĩa của "存库" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

存库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Còn cất trong kho, hiện còn trong kho. Ta vẫn nói là tồn kho.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存库

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 存有 cúnyǒu 二十 èrshí shí

    - Kho chứa có hai mươi thạch.

  • volume volume

    - 库存 kùcún 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 优良 yōuliáng

    - Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.

  • volume volume

    - 库存 kùcún 数量 shùliàng 正在 zhèngzài 损少 sǔnshǎo

    - Số lượng hàng tồn kho đang giảm bớt.

  • volume volume

    - 库存商品 kùcúnshāngpǐn 销售 xiāoshòu 迅速 xùnsù

    - Hàng hóa tồn kho bán rất nhanh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 检查 jiǎnchá 库存 kùcún

    - Chúng tôi cần kiểm tra hàng tồn kho.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 储存 chǔcún zhe 各类 gèlèi 商品 shāngpǐn

    - Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 低价 dījià 甩卖 shuǎimài 库存 kùcún

    - Họ quyết định bán phá giá hàng tồn kho.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 统一 tǒngyī 管理 guǎnlǐ 所有 suǒyǒu de 库存 kùcún

    - Công ty đồng loạt quản lý tất cả hàng tồn kho.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKQ (戈大手)
    • Bảng mã:U+5E93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao