孱颜 càn yán
volume volume

Từ hán việt: 【sàn nhan】

Đọc nhanh: 孱颜 (sàn nhan). Ý nghĩa là: Không đều nhau — Dáng cao..

Ý Nghĩa của "孱颜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Không đều nhau — Dáng cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孱颜

  • volume volume

    - 心事重重 xīnshìchóngchóng 颜色 yánsè 十分 shífēn 愁苦 chóukǔ

    - Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.

  • volume volume

    - shì de 蓝颜 lányán 知己 zhījǐ

    - Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.

  • volume volume

    - 画画 huàhuà 不料 bùliào 颜料 yánliào méi le

    - Anh ấy vẽ, không ngờ hết màu.

  • volume volume

    - 黄色 huángsè shì 一种 yīzhǒng 温暖 wēnnuǎn de 颜色 yánsè

    - Màu vàng là màu sắc ấm áp.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài shàng 颜色 yánsè gěi 墙壁 qiángbì

    - Anh ấy đang sơn tường.

  • volume volume

    - shì 世界 shìjiè shàng zuì 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ de rén

    - Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 颜面 yánmiàn duì 大家 dàjiā

    - Anh ấy không còn mặt mũi gặp mọi người.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 衣服 yīfú 颜色 yánsè 整齐 zhěngqí

    - Màu sắc trang phục của họ rất đồng nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tử 子 (+9 nét)
    • Pinyin: Càn , Chán
    • Âm hán việt: Sàn
    • Nét bút:フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SNDD (尸弓木木)
    • Bảng mã:U+5B71
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao