存古 cún gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tồn cổ】

Đọc nhanh: 存古 (tồn cổ). Ý nghĩa là: Giữ gìn những dấu vết xưa.. Ví dụ : - 保存古迹 bảo tồn di tích cổ

Ý Nghĩa của "存古" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

存古 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giữ gìn những dấu vết xưa.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 保存 bǎocún 古迹 gǔjì

    - bảo tồn di tích cổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存古

  • volume volume

    - 古风 gǔfēng 犹存 yóucún

    - phong tục xưa vẫn còn.

  • volume volume

    - zhōng 保存 bǎocún le 大量 dàliàng 古籍 gǔjí

    - Trong kho lưu giữ nhiều sách cổ.

  • volume volume

    - 保存 bǎocún 古迹 gǔjì

    - bảo tồn di tích cổ

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 寺庙 sìmiào 保存 bǎocún 完好 wánhǎo

    - Ngôi đền cổ được bảo tồn tốt.

  • volume volume

    - 碑林 bēilín 保存 bǎocún le 许多 xǔduō 古代 gǔdài 石碑 shíbēi

    - Rừng bia lưu giữ nhiều bia đá cổ đại.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 文化 wénhuà 遗存 yícún

    - di vật văn hoá cổ đại

  • volume volume

    - 此地 cǐdì 尚存 shàngcún 古朴 gǔpiáo 遗风 yífēng

    - Di sản cổ xưa vẫn còn lưu lại ở đây.

  • volume volume

    - 古时 gǔshí 人们 rénmen 依靠 yīkào 自然 zìrán 生存 shēngcún

    - Thời xưa, con người dựa vào thiên nhiên để sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao