望古 wàng gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【vọng cổ】

Đọc nhanh: 望古 (vọng cổ). Ý nghĩa là: Ngón nhìn về đời xưa. Yêu mến cái cũ., vọng cổ.

Ý Nghĩa của "望古" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

望古 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ngón nhìn về đời xưa. Yêu mến cái cũ.

✪ 2. vọng cổ

越南南部戏剧曲调之一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望古

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 绿油油 lǜyóuyóu de 庄稼 zhuāngjia wàng 不到 búdào 边际 biānjì

    - một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ

  • volume volume

    - 一失足成千古恨 yīshīzúchéngqiāngǔhèn

    - Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.

  • volume volume

    - 黎民 límín 渴望 kěwàng 和平 hépíng

    - Dân chúng khao khát hòa bình.

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - 一望无际 yíwàngwújì

    - nhìn bát ngát mênh mông.

  • volume volume

    - 万古长存 wàngǔchángcún

    - còn mãi muôn đời.

  • volume volume

    - 万古流芳 wàngǔliúfāng

    - tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.

  • volume volume

    - 一望而知 yīwàngérzhī

    - nhìn một cái là biết ngay

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao