Đọc nhanh: 望古 (vọng cổ). Ý nghĩa là: Ngón nhìn về đời xưa. Yêu mến cái cũ., vọng cổ.
望古 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ngón nhìn về đời xưa. Yêu mến cái cũ.
✪ 2. vọng cổ
越南南部戏剧曲调之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望古
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
望›