Đọc nhanh: 古物保存 (cổ vật bảo tồn). Ý nghĩa là: tàng cổ.
古物保存 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàng cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古物保存
- 府 中 保存 了 大量 古籍
- Trong kho lưu giữ nhiều sách cổ.
- 保存 古迹
- bảo tồn di tích cổ
- 古迹 保存 得 很 好
- Di tích cổ được bảo tồn rất tốt.
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 历史文物 完整 地 保存 下来
- Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.
- 碑林 里 保存 了 许多 古代 石碑
- Rừng bia lưu giữ nhiều bia đá cổ đại.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
古›
存›
物›