Đọc nhanh: 存入账户名 (tồn nhập trướng hộ danh). Ý nghĩa là: tên tài khoản tiền gửi.
存入账户名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên tài khoản tiền gửi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存入账户名
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 账户 存额 还有 不少
- Số dư trong tài khoản còn nhiều.
- 她 嫁入 豪门 大户
- Cô ấy gả vào nhà giàu có..
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
- 她 打入 了 一大笔钱 到 她 的 账户 里
- Cô ấy đã gửi một số tiền lớn vào tài khoản của mình.
- 他 的 作品 入围 了 提名
- Tác phẩm của anh ấy đã được đưa vào danh sách đề cử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
名›
存›
户›
账›