Đọc nhanh: 名义账户 (danh nghĩa trướng hộ). Ý nghĩa là: tài khoản ngân hàng danh nghĩa.
名义账户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài khoản ngân hàng danh nghĩa
nominal bank account
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名义账户
- 川剧 , 顾名思义 , 就是 流行 于 四川 的 地方戏
- Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.
- 假借名义 , 招摇撞骗
- mượn danh nghĩa để lừa đảo, lừa gạt.
- 他 以 老板 的 名义 发了 话
- Anh ấy phát biểu dưới danh nghĩa là ông chủ.
- 他 的 账户 有 一笔 金额
- Có một số tiền trong tài khoản của anh ấy.
- 他 矫 别人 的 名义
- Anh ấy mượn danh người khác.
- 他 把 钱 传进 账户
- Anh ấy chuyển tiền vào tài khoản.
- 他们 的 名称 在 网上 是 家喻户晓 的
- Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.
- 他 以 朋友 的 名义 帮助 我
- Anh ấy giúp tôi với danh nghĩa là bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
名›
户›
账›