Đọc nhanh: 出款详情 (xuất khoản tường tình). Ý nghĩa là: chi tiết xuất khoản.
出款详情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi tiết xuất khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出款详情
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 事情 经过 要 详
- Quá trình của sự việc cần kỹ càng.
- 他 显露出 惊讶 表情
- Anh ấy thể hiện rõ biểu cảm ngạc nhiên.
- 他 心甘情愿 为 她 付出 一切
- Anh sẵn sàng hy sinh tất cả vì cô ấy.
- 他 推测 出 了 事情 的 经过
- Anh ấy đã suy đoán được quá trình của sự việc.
- 他 向 银行 经理 提出 贷款 问题
- Anh ta đặt vấn đề vay vốn với người quản lý ngân hàng.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
情›
款›
详›