Đọc nhanh: 导出excel (đạo xuất). Ý nghĩa là: xuất biểu.
导出excel khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuất biểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导出excel
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- t i th t l ch n gh t anh ta.
- 我真腻烦他。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
导›