导出excel dǎochū excel
volume volume

Từ hán việt: 【đạo xuất】

Đọc nhanh: 导出excel (đạo xuất). Ý nghĩa là: xuất biểu.

Ý Nghĩa của "导出excel" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

导出excel khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xuất biểu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导出excel

  • volume volume

    - 救护车 jiùhùchē 发动机 fādòngjī 罩盖 zhàogài shàng 标有 biāoyǒu 逆序 nìxù 反向 fǎnxiàng 字母 zìmǔ de AMBULANCE 字样 zìyàng

    - Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - t i th t l ch n gh t anh ta.

    - 我真腻烦他。

  • volume volume

    - c ch ng ta c th m l m

    - 着, 咱们就这么办!

  • volume volume

    - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • volume volume

    - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • volume volume

    - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • - Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s

    - Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao