Đọc nhanh: 会员账户名 (hội viên trướng hộ danh). Ý nghĩa là: tên tài khoản thành viên.
会员账户名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên tài khoản thành viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会员账户名
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 这个 服务员 不会 算账
- Người phục vụ này không biết tính toán.
- 名誉会员
- hội viên danh dự.
- 参加 会议 的 人员名单 昨天 就 已经 确定 了
- danh sách thành viên tham gia cuộc họp đã được chốt vào ngày hôm qua.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 他们 的 名称 在 网上 是 家喻户晓 的
- Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.
- 无论 什么 原因 , 我们 不会 解封 你 的 账户
- Bất kể lý do là gì, chúng tôi sẽ không bỏ chặn tài khoản của bạn.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
名›
员›
户›
账›