Đọc nhanh: 字眼 (tự nhãn). Ý nghĩa là: chữ; từ (trong câu). Ví dụ : - 挑字眼 chơi chữ. - 激动的心情,使我找不出适当的字眼来形容。 trong lòng đang xúc động, khiến tôi tìm không ra từ thích hợp để diễn tả.
字眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ; từ (trong câu)
(字眼儿) 用字句子中的字或词
- 挑字眼
- chơi chữ
- 激动 的 心情 , 使 我 找不出 适当 的 字眼 来 形容
- trong lòng đang xúc động, khiến tôi tìm không ra từ thích hợp để diễn tả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字眼
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 挑字眼
- chơi chữ
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 吵架 时 , 不要 咬字眼儿
- Khi cãi nhau, không nên bắt bẻ từng chữ.
- 理解 一句 话 不是 抠 字 眼儿
- Hiểu một câu nói không phải là moi móc từng chữ.
- 她 才 说 了 两个 字 , 话 便 哽塞 在 嗓子眼儿 里 了
- cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 激动 的 心情 , 使 我 找不出 适当 的 字眼 来 形容
- trong lòng đang xúc động, khiến tôi tìm không ra từ thích hợp để diễn tả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
眼›