Đọc nhanh: 字义 (tự nghĩa). Ý nghĩa là: nghĩa của chữ; tự nghĩa; chữ nghĩa. Ví dụ : - 解释字义 giải thích nghĩa của chữ
字义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩa của chữ; tự nghĩa; chữ nghĩa
字所代表的意义
- 解释 字义
- giải thích nghĩa của chữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字义
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 解释 字义
- giải thích nghĩa của chữ
- 大字 足本 《 三国演义 》
- nguyên tác “Tam Quốc Diễn Nghĩa”
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 这 段 文字 该涵 重要 意义
- Đoạn văn bản này đầy đủ ý nghĩa quan trọng.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 含 攵 的 字 多 与 击打 、 操作 、 教导 等 意义 有关
- Chữ có chứa "攵" chủ yếu liên quan đến ý nghĩa đánh, vận hành, dạy dỗ, v.v.
- 字里行间 充满 了 乐观主义 精神
- trong câu chữ tràn đầy chủ nghĩa lạc quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
字›