Đọc nhanh: 字码儿 (tự mã nhi). Ý nghĩa là: chữ số. Ví dụ : - 阿拉伯字码儿 chữ số Ả Rập
字码儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ số
数码1.
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字码儿
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy vụn.
- 咬字儿
- đọc rõ từng âm
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 吵架 时 , 不要 咬字眼儿
- Khi cãi nhau, không nên bắt bẻ từng chữ.
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ tiêu khiển bằng viết chữ, vẽ tranh.
- 他 在 50 码远 的 十字路口 停 了 下来
- Anh dừng lại ở ngã tư cách đó 50 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
字›
码›