Đọc nhanh: 笔据 (bút cứ). Ý nghĩa là: Chữ tự tay viết dùng làm bằng. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: Tựu bả nhất bách ngân tử giao cấp nhĩ; tồn cá thỏa đương phô tử lí; tả cá bút cứ cấp ngã 就把一百銀子交給你; 存個妥當鋪子裡; 寫個筆據給我 (Đệ thập cửu hồi)..
笔据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chữ tự tay viết dùng làm bằng. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: Tựu bả nhất bách ngân tử giao cấp nhĩ; tồn cá thỏa đương phô tử lí; tả cá bút cứ cấp ngã 就把一百銀子交給你; 存個妥當鋪子裡; 寫個筆據給我 (Đệ thập cửu hồi).
作为凭证用的文书如合同、借据等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔据
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一笔 借款
- một món tiền vay.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
笔›