字喃 zì nán
volume volume

Từ hán việt: 【tự nam】

Đọc nhanh: 字喃 (tự nam). Ý nghĩa là: Chữ nôm. Ví dụ : - 1000余年里汉字与字喃并行于世。 Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.

Ý Nghĩa của "字喃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

字喃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chữ nôm

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 1000 余年 yúnián 汉字 hànzì 字喃 zìnán 并行 bìngxíng 于世 yúshì

    - Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字喃

  • volume volume

    - 生字 shēngzì

    - viết chính tả từ mới.

  • volume volume

    - 一字不漏 yīzìbùlòu

    - một chữ cũng không sót

  • volume volume

    - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • volume volume

    - zài 1000 余年 yúnián 汉字 hànzì 字喃 zìnán 并行 bìngxíng 于世 yúshì

    - Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.

  • volume volume

    - 一个 yígè 企业 qǐyè 不是 búshì yóu de 名字 míngzi 章程 zhāngchéng 公司 gōngsī 条例 tiáolì lái 定义 dìngyì

    - Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 粉丝 fěnsī 名字 míngzi 叫做 jiàozuò 持久 chíjiǔ 西

    - Một bạn fan có tên là Durant West.

  • volume volume

    - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

  • volume volume

    - jiǒng shì 中国 zhōngguó de 汉字 hànzì

    - "Quýnh" là một chữ Hán cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBJ (口十月十)
    • Bảng mã:U+5583
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao