Đọc nhanh: 喃字 (nam tự). Ý nghĩa là: Ký tự Việt Nam (giống như chữ Hán nhưng có nguồn gốc từ Việt Nam), nôm.
喃字 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ký tự Việt Nam (giống như chữ Hán nhưng có nguồn gốc từ Việt Nam)
Vietnam characters (like Chinese characters but native to Vietnam)
✪ 2. nôm
意即"越南的文字", 相传于公元十四世纪陈朝韩诠所创, 喃字是一种仿效汉字结构的越语话的方块象声文字其结构形式凡数种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喃字
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 一字不漏
- một chữ cũng không sót
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 在 1000 余年 里 , 汉字 与 字喃 并行 于世
- Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喃›
字›