Đọc nhanh: 孔雀座 (khổng tước tọa). Ý nghĩa là: Pavo (chòm sao).
孔雀座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pavo (chòm sao)
Pavo (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔雀座
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 孔雀 翎
- lông đuôi chim công.
- 孔雀开屏
- con công xoè đuôi.
- 孔雀 羽 很 绚丽
- Lông khổng tước rất rực rỡ.
- 孔雀 翎 非常 美丽
- Lông đuôi chim công rất đẹp.
- 这座 建筑 的 面孔 很 独特
- Diện mạo của tòa nhà này rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
座›
雀›